Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
towel



/'tauəl/

danh từ

khăn lau; khăn tắm

!to throw in the towel

(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua

!lead towel

(từ lóng) đạn

!oaken towel

(từ lóng) gậy tày, dùi cui

động từ

lau bằng khăn, chà xát bằng khăn

(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

Related search result for "towel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.