Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unasked


/'ʌn'ɑ:skt/

tính từ

không được mời

    unasked guests những người khách không (được) mời

không được yêu cầu; không ai bảo

    to do something unasked tự ý làm việc gì


Related search result for "unasked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.