Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
x



/eks/

danh từ, số nhiều Xs, X's

x

10 (chữ số La mã)

(toán học) ẩn số x

yếu tố ảnh hưởng không lường được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "x"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.