Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
scheme



âm mưu
bảng biểu
chương trình
dàn bài
dàn ý
đề cương
đồ biểu
đồ giải
kế hoạch
  • collective investment scheme: kế hoạch đầu tư tập thể
  • commodity control scheme: kế hoạch kiểm soát thương phẩm
  • contracted-out money purchase scheme: phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tư
  • contributory pension scheme: kế hoạch góp quỹ hưu trí
  • employee profit-sharing scheme: kế hoạch chia lãi của người làm công
  • funded pension scheme: kế hoạch hưu bổng có lộc quỹ
  • funded pension scheme: kế hoạch quỹ hưu bổng
  • get rich-quick scheme: kế hoạch đầu cơ
  • incentive scheme: kế hoạch trả lương khuyến khích
  • mortgage annuity scheme: kế hoạch niên kim thế chấp
  • personal annuity scheme: kế hoạch niên kim cá nhân
  • personal pension scheme: kế hoạch hưu bổng cá nhân
  • personal person scheme: kế hoạch học bổng cá nhân
  • pilot scheme: kế hoạch (xí nghiệp) thử nghiệm (quy mô nhỏ)
  • product payback scheme: kế hoạch trả bằng sản phẩm
  • restrictive scheme: kế hoạch hạn chế
  • restrictive scheme: kế hoạch hạn chế (hàng hóa)
  • scheme of classification: kế hoạch phân loại
  • statutory pension scheme: kế hoạch lương hưu pháp định
  • test out a scheme: thử áp dụng một kế hoạch
  • test out a scheme (to...): thử áp dụng một kế hoạch
  • top-hat scheme: kế hoạch hưu bổng của nhân viên cấp cao (của công ty)
  • valorization scheme: kế hoạch giữ giá (hàng hóa)
  • mưu đồ
    phương án
  • association scheme: phương án kết hợp
  • barter scheme: phương án đổi hàng
  • buffer stock scheme: phương án trữ hàng đệm
  • insurance scheme: phương án bảo hiểm
  • piggy-back export scheme: phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
  • pilot scheme: phương án thử nghiệm
  • scheme of arrangement: phương án xử lý hòa giải trái vụ
  • quy hoạch
    sơ đồ
    sự sắp xếp
    sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)
    accrued income scheme
    chế độ thu nhập tồn đọng
    colour scheme
    thiết kế màu
    contributory pension scheme
    phác đồ góp tiền hưu
    export rebate scheme
    chế độ giảm thuế khi xuất
    .
    export rebate scheme
    chế độ giảm thuế xuất khẩu
    funded pension scheme
    phác đồ tiền hưu trí được chuyển thành quỹ
    get rich-quick scheme
    phương sách làm giàu nhanh
    graduated pension scheme
    chế độ hưu bổng theo tỷ lệ
    graduated pension scheme
    phác đồ góp tiền hưu
    group bonus scheme
    chế độ thưởng theo nhóm
    group incentive scheme
    chế độ trả lương khuyến khích theo nhóm
    health insurance scheme
    quỹ bảo hiểm y tế
    import deposit scheme
    chế độ ký quỹ nhập khẩu
    import deposit scheme
    chế độ tiền gởi nhập khẩu
    job creation scheme
    phương án/kế hoạch tạo việc làm mới


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "scheme"