Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
transaction


công việc kinh doanh
doanh vụ
  • abnormal transaction: doanh vụ khác thường
  • cash transaction: doanh vụ tiền mặt
  • net transaction: doanh vụ ròng
  • giao dịch
  • ""when issued"" transaction: giao dịch khi đã phát hành (cổ phiếu)
  • Financial Times transaction: giao dịch tài chính
  • arbitrage transaction: sự giao dịch mua bán ngoại tệ
  • artificial transaction: vụ giao dịch giả tạo
  • balance of transaction: sự cân bằng giao dịch
  • bargain transaction: giao dịch mua bán
  • bogus transaction: giao dịch ma giáo
  • bona transaction: giao dịch công bình
  • business transaction: giao dịch thương mại
  • capital transaction: giao dịch vốn
  • cash transaction: giao dịch tiền mặt
  • cash transaction market: thị trường giao dịch tiền mặt
  • commercial transaction: giao dịch thương mại
  • commission transaction: giao dịch tính trên hoa hồng
  • commission transaction: giao dịch ủy thác
  • commodity transaction: giao dịch hàng hóa
  • compensation transaction: giao dịch bù trừ
  • contingent transaction: việc giao dịch có thể có
  • credit transaction: các giao dịch có
  • credit transaction: giao dịch tín dụng
  • credit transaction: các giao dịch thu
  • credit-sale transaction: giao dịch bán chịu
  • current international transaction: giao dịch quốc tế thông thường
  • current transaction: giao dịch lưu động
  • daily transaction: giao dịch thường ngày
  • engineered swap transaction: giao dịch hoán đổi được thiết kế
  • equity transaction: giao dịch vốn
  • ex pit transaction: giao dịch ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
  • ex-pit transaction: giao dịch ngoài lề
  • extensive transaction: giao dịch làm ăn lớn
  • foreign currency transaction: giao dịch ngoại tệ
  • foreign exchange transaction: giao dịch hối đoái
  • foreign trade transaction: giao dịch ngoại thương
  • forward exchange transaction: giao dịch ngoại hối giao sau
  • forward exchange transaction: giao dịch ngoại hối kỳ hạn
  • freedom of transaction: tự do giao dịch
  • gold transaction service: dịch vụ giao dịch vàng
  • hedging transaction: giao dịch đặt rào
  • highly leveraged transaction: giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao
  • incomplete transaction: giao dịch chưa hoàn thành
  • incomplete transaction: giao dịch không hoàn toàn
  • installment transaction: giao dịch trả góp
  • inter-company transaction: giao dịch giữa các công ty
  • international transaction: giao dịch quốc tế
  • intra-company transaction: giao dịch nội bộ công ty
  • invisible transaction: giao dịch vô hình
  • liberalization of capital transaction: sự tự do hóa giao dịch vốn
  • margin transaction: giao dịch trên tiền bảo chứng
  • matched sale-purchase transaction: giao dịch bán-mua kết hợp
  • .
  • matched sale-purchase transaction: giao dịch đối ứng
  • matched sale-purchase transaction: Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
  • mixed transaction: giao dịch hỗn hợp
  • money transaction: giao dịch tiền tệ
  • net transaction: giao dịch ròng
  • nominal transaction: giao dịch danh nghĩa
  • normal transaction: giao dịch bình thường
  • official reserve transaction account: tài khoản giao dịch dự trữ chính thức
  • official reserve transaction balance: cán cân giao dịch dự trữ chính thức
  • on-the-spot transaction: giao dịch tại hiện trường
  • open transaction: giao dịch công khai
  • opening transaction: giao dịch mở đầu (đối với người mua quyền chọn)
  • partial cash transaction: giao dịch tiền mặt một phần
  • physical transaction: giao dịch hàng hóa có sẵn
  • premium transaction: giao dịch có tiền bù
  • principal to principal transaction: giao dịch trực tiếp giữa hai bên mua bán
  • profit per transaction: mức lời trên mỗi cuộc giao dịch
  • protected transaction: giao dịch được bảo vệ khi có sự cố
  • protected transaction: các giao dịch được bảo vệ
  • pure swap transaction: giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy
  • pure swap transaction: giao dịch hoán đổi thuần túy
  • reciprocity transaction: giao dịch hỗ huệ
  • reciprocity transaction: giao dịch có qua có lại
  • sales transaction: giao dịch bán hàng
  • short-term transaction: giao dịch ngắn hạn
  • simple transaction: giao dịch đơn nhất
  • speculative transaction: giao dịch đầu cơ
  • spot transaction: giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt
  • spot transaction: giao dịch giao ngay
  • swap transaction: giao dịch soap
  • swap transaction: giao dịch hoán đổi
  • telegraphic transaction: giao dịch điện báo
  • time transaction: giao dịch kỳ hạn
  • total transaction cost: tổng phí tổn giao dịch
  • trade transaction: giao dịch (thương mại)
  • transaction account: tài khoản giao dịch
  • transaction at buyer's option: giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
  • transaction charge: tiền môi giới giao dịch (mua bán chứng khoán)
  • transaction charge: phí (Sở) giao dịch
  • transaction control header record: phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
  • transaction cost: giá phí giao dịch mua bán
  • transaction costs: chi phí giao dịch
  • transaction costs: chi phí giao dịch (chứng khoán)
  • transaction demand: nhu cầu giao dịch
  • transaction demand for money: nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
  • transaction demand for money: nhu cầu (về) tiền giao dịch
  • transaction demand for money: nhu cầu về tiền giao dịch
  • transaction exposure: rủi ro giao dịch (hối đoái)
  • transaction exposure: rủi ro giao dịch
  • transaction for cash: giao dịch tiền mặt
  • transaction for forward delivery: giao dịch kỳ hạn
  • transaction loans: khoản vay giao dịch
  • transaction motive: động cơ giao dịch
  • transaction on change: Giao dịch trong Sở giao dịch chứng khoán
  • transaction on credit: giao dịch cho chịu
  • transaction on exchange: giao dịch trong sở giao dịch chứng khoán
  • transaction statement: tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
  • transaction status: tình trạng (tiến triển của các) giao dịch
  • transaction tax: thuế giao dịch (chứng khoán)
  • transaction through agent: giao dịch thông qua người đại lý
  • transaction value: giá trị giao dịch
  • transaction velocity: vận tốc giao dịch
  • uncompleted transaction: giao dịch chưa hoàn thanh
  • uncompleted transaction: giao dịch chưa hoàn thành
  • underlying transaction: giao dịch cơ sở
  • without letter of credit transaction: giao dịch không có thư tín dụng
  • giao dịch mua bán
    Giải thích VN: Kế tóan: sự kiện hay tình trạng được thừa nhận bởi một thực thể trong sổ sách kế tóan. Chứng khóan: thi hành một lệnh mua hay bán chứng khóan hay hợp đồng futures hàng hóa. Sau khi người mua và người bán đồng ý giá cả, người bán có bổn phận cung ứng chứng khóan hay hàng hóa liên quan, và người mua có bổn phận nhận nó. Xem : Trade.
  • arbitrage transaction: sự giao dịch mua bán ngoại tệ
  • highly leveraged transaction: giao dịch mua bán có hỗ trợ tài chánh cao
  • matched sale-purchase transaction: Giao dịch mua bán kết hợp (ở Hoa Kỳ)
  • transaction control header record: phiếu hồ sơ có tiêu đề để kiểm soát giao dịch mua bán
  • transaction cost: giá phí giao dịch mua bán
  • transaction statement: tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán
  • kinh doanh
  • reciprocity transaction: vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi
  • riskless transaction: kinh doanh không rủi ro
  • riskless transaction: kinh doanh chắc ăn
  • transaction of business: sự quản lý kinh doanh
  • transaction of business (the...): sự quản lý kinh doanh
  • nghiệp vụ
  • buy-build-sell-lease transaction: nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
  • foreign exchange transaction: nghiệp vụ hối đoái
  • internal transaction: nghiệp vụ kế toán
  • pawn transaction: nghiệp vụ cầm đồ
  • việc giao dịch
  • contingent transaction: việc giao dịch có thể có
  • business transaction velocity
    tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
    direct transaction in business
    thông thương trực tiếp


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "transaction"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.