Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
treasury


bộ tài chính
  • treasury warrant: lệnh của bộ tài chính
  • công khố
  • local public treasury: công khố địa phương
  • treasury bill: trái phiếu kho bạc, công khố phiếu ngắn hạn
  • treasury bonds: trái phiếu kho bạc, công khố phiếu dài hạn
  • treasury note: công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
  • treasury note: công khố phiếu kho bạc trung hạn
  • kho bạc
  • provincial treasury: kho bạc địa phương
  • short-term treasury bond: trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • treasury bank: trái phiếu kho bạc
  • treasury bill: trái phiếu kho bạc
  • treasury bill: tin phiếu kho bạc
  • treasury bond: trái phiếu kho bạc
  • treasury bonds: trái phiếu kho bạc
  • treasury certificate: hối phiếu kho bạc
  • treasury certificate: trái phiếu kho bạc ngắn hạn có lãi
  • treasury cheque: séc kho bạc
  • treasury deposit: tiền gửi kho bạc
  • treasury deposit: tiền gởi kho bạc
  • treasury deposit receipt: biên lai tiền gửi kho bạc
  • treasury deposit receipt: biên lai tiền gởi kho bạc
  • treasury direct: trực tiếp với kho bạc
  • treasury direct: trực tiếp mua trái phiếu kho bạc
  • treasury fund: quỹ kho bạc
  • treasury note: giấy bạc kho bạc
  • treasury note: công khố phiếu kho bạc trung hạn
  • treasury note: trái phiếu kho bạc trung hạn
  • treasury notes: kỳ phiếu kho bạc
  • treasury overdraft: số chi của kho bạc
  • treasury securities: trái phiếu kho bạc
  • treasury statement: báo cáo tài chính của kho bạc
  • treasury statement: bảng báo cáo thu chi kho bạc
  • treasury statement: bản báo cáo thu chi của kho bạc
  • treasury statement: báo cáo tài chánh của kho bạc
  • treasury surplus: số dư của kho bạc
  • treasury warrant: chứng khế kho bạc
  • ngân khố
  • account of treasury: tài khoản ngân khố
  • audit of treasury: kiểm toán ngân khố
  • treasury general account (tga): tổng tài khoản của ngân khố
  • treasury investment growth receipt: biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố
  • treasury paying-in: sự nộp tiền vào ngân khố
  • treasury receipts: thu nhập ngân khố
  • treasury remittance: gởi tiền ngân khố
  • treasury suspense account: tài khoản tạm ghi của ngân khố
  • treasury tax and loan (tt&l) account: tài khoản thuế và cho vay của ngân khố
  • treasury warrant: lệnh trả tiền của ngân khố
  • treasury warrant: lệnh chi phó của ngân khố
  • quốc khố
    convertible treasury note
    tiền giấy chính phủ đổi được
    public treasury
    công khố
    .
    short-term treasury bond
    công trái ngắn hạn
    treasury account with the public
    tài khoản vãng lai của nhà nước với công chúng
    treasury board
    ủy ban tài chính
    treasury bond
    trái phiếu tồn kho


    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "treasury"