Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
working capital


vốn chu chuyển
  • net working capital: vốn chu chuyển tịnh
  • vốn hoạt động
  • negative working capital: vốn hoạt động âm
  • vốn kinh doanh
    vốn luân chuyển
    vốn lưu động, vốn chu chuyển, vốn kinh doanh
    average working capital period
    thời gian lưu giữ vốn lưu động bình quân
    gross working capital
    tổng số vốn lưu động
    net working capital
    vốn lưu động ròng
    turnover of net working capital
    chu chuyển vốn lưu động thuần
    turnover of working capital
    chu chuyển vốn sử dụng
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động
    working capital deficiency
    sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
    working capital deficiency
    vốn lưu động thiếu hụt
    working capital fund
    quỹ chu chuyển
    working capital loan
    khoản cho vay chu chuyển
    working capital ratio
    tỉ suất vốn lưu động
    working capital turnover
    mức quay vòng vốn lưu động
    .


    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.