Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Benadryl


noun
antihistamine (trade name Benadryl) used to treat allergic reactions involving the nasal passages (hay fever) and also to treat motion sickness
Syn:
diphenhydramine
Hypernyms:
antihistamine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.