Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Blighia


noun
small genus of western African evergreen trees and shrubs bearing fleshy capsular three-seeded fruits edible when neither unripe nor overripe
Syn:
genus Blighia
Hypernyms:
dicot genus, magnoliopsid genus
Member Holonyms:
Sapindaceae, family Sapindaceae, soapberry family
Member Meronyms:
akee, akee tree, Blighia sapida


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.