Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Boyle


noun
1. United States writer (1902-1992)
Syn:
Kay Boyle
Instance Hypernyms:
writer, author
2. Irish chemist who established that air has weight and whose definitions of chemical elements and chemical reactions helped to dissociate chemistry from alchemy (1627-1691)
Syn:
Robert Boyle
Instance Hypernyms:
chemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.