Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bunsen


noun
German chemist who with Kirchhoff pioneered spectrum analysis but is remembered mainly for his invention of the Bunsen burner (1811-1899)
Syn:
Robert Bunsen, Robert Wilhelm Bunsen
Instance Hypernyms:
chemist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.