Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Castor


noun
1. a multiple star with 6 components;
second brightest in Gemini;
close to Pollux
Syn:
Alpha Geminorum
Instance Hypernyms:
multiple star
Member Holonyms:
Gemini
2. type genus of the Castoridae: beavers
Syn:
genus Castor
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Castoridae, family Castoridae
Member Meronyms:
beaver

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "castor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.