Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cedrus libani


noun
cedar of Lebanon and northwestern Syria that attains great age and height
Syn:
cedar of Lebanon
Hypernyms:
cedar, cedar tree, true cedar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.