Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cenozoic


I - noun
approximately the last 63 million years
Syn:
Cenozoic era, Age of Mammals
Instance Hypernyms:
era, geological era
Part Holonyms:
Phanerozoic, Phanerozoic eon, Phanerozoic aeon
Part Meronyms:
Quaternary, Quaternary period, Age of Man, Tertiary, Tertiary period

II - adjective
of or relating to or denoting the Cenozoic era

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cenozoic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.