Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
China jute


noun
tall annual herb or subshrub of tropical Asia having velvety leaves and yellow flowers and yielding a strong fiber;
naturalized in southeastern Europe and United States
Syn:
velvetleaf, velvet-leaf, velvetweed, Indian mallow, butter-print, Abutilon theophrasti
Hypernyms:
mallow
Member Holonyms:
Abutilon, genus Abutilon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.