Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Choctaw


noun
1. a member of the Muskhogean people formerly living in Alabama
Hypernyms:
Muskhogean, Muskogean
2. the Muskhogean language of the Choctaw
Syn:
Chahta
Hypernyms:
Muskhogean, Muskhogean language, Muskogean, Muskogean language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.