Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
DDI


noun
an antiviral drug used to combat HIV infection
Syn:
dideoxyinosine, ddI, didanosine
Hypernyms:
antiviral, antiviral agent, antiviral drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.