Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
DDT


noun
an insecticide that is also toxic to animals and humans;
banned in the United States since 1972
Syn:
dichlorodiphenyltrichloroethane
Hypernyms:
insecticide, insect powder, pollutant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "DDT"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.