Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Epsom salts


noun
1. hydrated magnesium sulfate that is taken orally to treat heartburn and constipation and injected to prevent seizures
Syn:
bitter salts
Hypernyms:
magnesium sulfate
2. (used with a singular noun) hydrated magnesium sulfate used as a laxative
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
purgative, cathartic, physic, aperient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.