Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fengtien


noun
a city in northeastern China
Syn:
Shenyang, Mukden, Moukden
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.