Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
French polish


noun
1. the glaze produced by repeated applications of French polish shellac
Hypernyms:
polish, gloss, glossiness, burnish
2. a varnish for wood consisting of shellac dissolved in alcohol
Syn:
French polish shellac
Hypernyms:
shellac, shellac varnish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "french polish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.