Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
General de Gaulle


noun
French general and statesman who became very popular during World War II as the leader of the Free French forces in exile (1890-1970)
Syn:
de Gaulle, Charles de Gaulle, General Charles de Gaulle, Charles Andre Joseph Marie de Gaulle
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.