Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
HFC


noun
a fluorocarbon emitted as a by-product of industrial manufacturing
Syn:
hydrofluorocarbon
Hypernyms:
fluorocarbon, greenhouse gas, greenhouse emission


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.