Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hasidim


noun
a sect of Orthodox Jews that arose out of a pietistic movement originating in eastern Europe in the second half of the 18th century;
a sect that follows the Mosaic law strictly
Syn:
Hassidim, Hasidism, Chasidim, Chassidim
Hypernyms:
Orthodox Judaism, Jewish Orthodoxy
Member Meronyms:
Hasid, Hassid, Chasid, Chassid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.