Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hinault


noun
French racing cyclist who won the Tour de France five times (born in 1954)
Syn:
Bernard Hinault
Instance Hypernyms:
cyclist, bicyclist, bicycler, wheeler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.