Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Jewish rye bread


noun
(Judaism) bread made with rye flour;
usually contains caraway seeds
Syn:
Jewish rye
Topics:
cooking, cookery, preparation, Judaism
Hypernyms:
rye bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.