Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lactaid


noun
any of a group of enzymes (trade name Lactaid) that hydrolyze lactose to glucose and galactose
Syn:
lactase
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
disaccharidase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.