Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
PIN



noun
a number you choose and use to gain access to various accounts
Syn:
personal identification number, PIN number
Hypernyms:
number, identification number

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.