Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sauterne


noun
semisweet golden-colored table or dessert wine from around Bordeaux in France;
similar wine from California
Syn:
Sauternes
Hypernyms:
white wine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sauterne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.