Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Social Security number


noun
the number of a particular individual's Social Security account
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
number, identification number


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.