Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Special Forces


noun
a division of the United States Army that is specially trained for guerilla fighting
Syn:
U. S. Army Special Forces, United States Army Special Forces
Hypernyms:
division
Part Holonyms:
United States Army, US Army, U. S. Army, Army, USA
Member Meronyms:
Green Beret


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.