Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tayassu pecari


noun
blackish peccary with whitish cheeks;
larger than the collared peccary
Syn:
white-lipped peccary
Hypernyms:
peccary, musk hog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.