Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Uniate Christian


noun
a member of the Uniat Church
Syn:
Uniat, Uniate
Hypernyms:
Catholic
Member Holonyms:
Uniat Church, Uniate Church


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.