Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Vega


noun
1. prolific Spanish playwright (1562-1635)
Syn:
Lope de Vega, Lope Felix de Vega Carpio
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright
2. the brightest star in the constellation Lyra
Instance Hypernyms:
binary star, binary, double star
Member Holonyms:
Lyra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.