Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Yasser Arafat


noun
Palestinian statesman who was chairman of the Palestine Liberation Organization (1929-2004)
Syn:
Arafat
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.