Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acrobatic


adjective
vigorously active (Freq. 1)
- an acrobatic dance
- an athletic child
- athletic playing
- gymnastic exercises
Syn:
athletic, gymnastic
Similar to:
active
Derivationally related forms:
gymnastics (for: gymnastic), athletics (for: athletic), acrobatics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acrobatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.