Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
actuary


noun
someone versed in the collection and interpretation of numerical data (especially someone who uses statistics to calculate insurance premiums)
Syn:
statistician
Derivationally related forms:
actuarial, statistics (for: statistician)
Topics:
statistics
Hypernyms:
calculator, reckoner, figurer, estimator, computer
Hyponyms:
surveyor

Related search result for "actuary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.