Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agar


noun
1. any culture medium that uses agar as the gelling agent
Syn:
nutrient agar
Hypernyms:
culture medium, medium
Hyponyms:
blood agar
Substance Meronyms:
agar-agar
2. a colloidal extract of algae;
used especially in culture media and as a gelling agent in foods
Syn:
agar-agar
Hypernyms:
gum
Substance Holonyms:
nutrient agar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.