Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air pollution


noun
pollution of the atmosphere
- air pollution reduced the visibility
Hypernyms:
pollution
Hyponyms:
acid rain, acid precipitation, industrial air pollution, miasma, miasm,
small-particle pollution, smog, smogginess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.