Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airwave


noun
medium for radio and television broadcasting
- the program was on the air from 9 til midnight
- the president used the airwaves to take his message to the people
Syn:
air
Derivationally related forms:
air (for: air)
Hypernyms:
medium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.