Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amity


noun
1. a cordial disposition (Freq. 1)
Syn:
cordiality
Derivationally related forms:
cordial (for: cordiality)
Hypernyms:
friendliness
2. a state of friendship and cordiality
Derivationally related forms:
amiable
Hypernyms:
peace
Hyponyms:
peaceableness, peacefulness

Related search result for "amity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.