Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
amputation


noun
1. a condition of disability resulting from the loss of one or more limbs
Derivationally related forms:
amputate
Hypernyms:
disability, disablement, handicap, impairment
2. a surgical removal of all or part of a limb
Derivationally related forms:
amputate
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.