Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
androgenesis


noun
male parthenogenesis in which the embryo contains only paternal chromosomes due to the failure of the egg nucleus to participate in fertilization
Syn:
androgeny
Derivationally related forms:
androgenic (for: androgeny), androgenetic, androgenous
Hypernyms:
parthenogenesis, parthenogeny


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.