Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
animal glue


noun
a protein gelatin obtained by boiling e.g. skins and hoofs of cattle and horses
Hypernyms:
glue, gum, mucilage, animal product


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.