Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antiaircraft


I - noun
artillery designed to shoot upward at airplanes
Syn:
antiaircraft gun, flak, flack, pom-pom, ack-ack, ack-ack gun
Hypernyms:
gun
Hyponyms:
Bofors gun
Part Meronyms:
predictor

II - adjective
designed for defense from a surface position against air attack
Similar to:
defensive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antiaircraft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.