Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antiquary


noun
an expert or collector of antiquities
Syn:
antiquarian, archaist
Derivationally related forms:
antiquarian (for: antiquarian)
Hypernyms:
expert

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.