Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apogametic


adjective
of or relating to the development of an embryo in the absence of fertilization
Syn:
apogamic, apogamous
Pertains to noun:
apogamy (for: apogamous), apogamy, apogamy (for: apogamic)
Derivationally related forms:
apogamy (for: apogamous), apogamy (for: apogamic)
Topics:
botany, phytology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.