Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
appearing


noun
formal attendance (in court or at a hearing) of a party in an action
Syn:
appearance, coming into court
Derivationally related forms:
appear (for: appearance)
Hypernyms:
attendance, attending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.