Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aptitude


noun
inherent ability (Freq. 3)
Ant:
inaptitude
Derivationally related forms:
aptitudinal
Hypernyms:
ability, power
Hyponyms:
instinct, inherent aptitude, capability, capableness, potentiality, natural ability

Related search result for "aptitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.