Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
assert oneself


verb
put oneself forward in an assertive and insistent manner (Freq. 4)
Hypernyms:
behave, comport
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.